OnePlus Nord CE 3 Lite 5G Specs

{{errMsg}}
Chọn kênh phân phối mà bạn thích.

OnePlus Nord CE 3 Lite 5G

Xanh

Xám

Kích thước

Chiều dài: 165.5mm

Chiều rộng: 76.0mm

Độ dày: 8.3mm

Trọng lượng: 195g

Hiển thị
Thông số

Kích thước: 17.07 centimeters (6.72 inches)

Độ phân giải: 2400 x 1080, 391ppi

Tỉ lệ khung hình: 20:9

Tốc độ làm tươi: 120Hz

Loại: LCD

Tần số quét cảm ứng: 240Hz

Hỗ trợ sRGB, Display P3

Tính năng

Chế độ bảo vệ mắt

Chế độ nền tối

Hiệu suất

Hệ điều hành: OxygenOS trên nền tảng Android™ 13

CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 695 5G

GPU: Adreno 619

RAM: 8GB LPDDR4X

Bộ nhớ trong: 256GB UFS2.2

Dung lượng pin: 5000mAh (không tháo rời )

67W SUPERVOOC

Camera
Camera chính - phía sau

Cảm biến: Samsung S5KHM6SX03

Megapixels: 108

Kích cỡ điểm ảnh: 0.64 µm/108M; 1.92 µm (9 in 1)/12M

Số lượng ống kính: 6P

Chống rung điện tử: Hỗ trợ

Khẩu độ: f/1.7

Depth-assist Camera - Rear

Megapixel: 2

Khẩu độ: f/2.4

Macro Lens - Rear

Megapixel: 2

Khẩu độ: f/2.4

Đèn Flash

Đèn flash LED

Phóng to

1x - 6x

Lấy nét tự động

Tự động lấy nét đa điểm (PDAF+CAF)

Video

Video 1080p 30 fps; Video 720p 30 fps

Chuyển động chậm: 720p@120 fps

Tua nhanh thời gian: Video 1080p 30 fps

Trình chỉnh sửa video

Tính năng

Tăng cường ảnh AI, Video hiển thị kép, HDR, Chế độ ban đêm, Chế độ chân dung, PANO, chụp Macro, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Trình quét văn bản, Chỉnh sửa, Bộ lọc

Camera trước

Megapixel: 16

Kích cỡ điểm ảnh: 1.0µm

Khẩu độ: f/2.4

Video

Video 1080p 30 fps; Video 720p 30 fps

Tua nhanh thời gian

Tính năng

Mở khoá khuôn mặt, Đèn flash màn hình, HDR, Chế độ ban đêm, Chế độ chân dung, PANO, Tua nhanh thời gian, Chỉnh sửa, Bộ lọc

Kết nối
LTE

4×4 MIMO

Băng tần

GSM: 850/900/1800/1900MHz

WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19

FDD-LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66/13/32

TD-LTE: B38/39/40/41

5G SA: n77/78/38/40/41/1/3/5/7/8/20/28 BlockA&BlockB/66

5G NSA: n77/78/38/40/41/1/3/5/7/8/20/28 BlockA&BlockB/66

*Kết nối mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào mạng của nhà cung cấp và việc triển khai các dịch vụ liên quan.

WLAN

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G

Bluetooth®

Bluetooth® 5.1, hỗ trợ aptX & aptX HD & LDAC & AAC & SBC

NFC

Hỗ trợ NFC

Định vị

GPS, BDS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Cảm biến

Cảm biến vân tay cạnh bên

Gia tốc kế

La bàn điện tử

Cảm biến GyroscopeCảm biến Con quay hồi chuyển

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Lõi cảm biến

Cổng kết nối

Jack cắm tai nghe 3.5mm

USB 2.0, USB Type-C

Hybrid Slot (SIM & SIM/microSD)

Nút

Cử chỉ và hỗ trợ điều hướng trên màn hình

Trái: Phím âm lượng

Phải: Phím nguồn

Âm thanh

Loa kép âm thanh nổi

Hỗ trợ khử tiếng ồn

Đa phương tiện
Định dạng âm thanh được hỗ trợ

Phát lại: MP3, AMRNB, AMRWB, AAC, G711-ALAW, G711-MLAW, VORBIS, OPUS, RAW, FLAC, GSM

Ghi âm: AAC, AMRNB, AMRWB, FLAC, OPUS

Định dạng video được hỗ trợ

Phát lại: H.264, HEVC, VP9, VP8, AV1, MPEG4, 3GPP

Ghi hình: H.264, HEVC, VP9, VP8, 3GPP, MPEG4

Định dạng hình ảnh được hỗ trợ

Phát lại: JPEG PNG WEBP GIF BMP WBMP DNG HEIF

Đầu ra: PNG WEBP JPEG HEIF DNG

Trong hộp có

OnePlus Nord CE 3 Lite 5G

67W SUPERVOOC Power Adapter

Cáp Type-C (hỗ trợ USB 2.0)

Ốp lưng

Ốp lưng trong suốt

Que chọc SIM

Thư chào mừng

Hướng dẫn nhanh

Hướng dẫn an toàn

Lưu ý

1. Các mô tả thông số sản phẩm có liên quan đã được chú thích trên các trang tương ứng và sẽ không được lặp lại ở đây. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo hướng dẫn cụ thể trên từng trang.

2. Trọng lượng của điện thoại là 195g, khi gắn thêm ốp lưng sẽ tăng thêm 3g. Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.

3. Do tệp hệ thống điện thoại chiếm một phần dung lượng (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn), dung lượng bộ nhớ khả dụng nhỏ hơn giá trị này. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.

4. Độ phân giải của bức ảnh được chụp từ các chế độ riêng biệt có thể khác nhau, vui lòng cân nhắc thêm chất lượng ngoại cảnh. Độ phân giải của video được quay từ các chế độ quay riêng biệt cũng có thể khác nhau, vui lòng cân nhắc thêm chất lượng ngoại cảnh.

5. Dung lượng pin được trang bị là 5000 mAh và hiệu suất thực tế có thể thay đổi. Pin không thể tháo rời.

6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;

7. Lộ trình nâng cấp áp dụng cho ít nhất 2 phiên bản hệ điều hành Android OS và 3 năm cập nhật bảo mật kể từ ngày ra mắt.

8. Các thông số trên là lý thuyết, thu được được trong môi trường thử nghiệm có kiểm soát và do nhà cung cấp hoặc phòng thử nghiệm của OnePlus cung cấp (xem từng mô tả cụ thể). Hiệu năng thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt của từng sản phẩm (dựa trên các thay đổi nhỏ trong sản xuất), phiên bản phần mềm, điều kiện sử dụng và các yếu tố môi trường. Vui lòng tham khảo thêm trải nghiệm thực tế.

9. Do sự khác nhau về thời gian thực giữa các đợt sản phẩm và các yếu tố cung ứng, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc tính của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi văn bản mô tả, hiệu ứng hình ảnh và các thông tin khác trên trang theo thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu năng sản phẩm, thông số kỹ thuật, các chỉ số và những phần khác. Trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.

10. The operating system information is for reference only, subject to the actual product. If updated, no further notice will be given.