Chiều dài: 165.5mm
Chiều rộng: 76.0mm
Độ dày: 8.3mm
Trọng lượng: 195g
Kích thước: 17.07 centimeters (6.72 inches)
Độ phân giải: 2400 x 1080, 391ppi
Tỉ lệ khung hình: 20:9
Tốc độ làm tươi: 120Hz
Loại: LCD
Tần số quét cảm ứng: 240Hz
Hỗ trợ sRGB, Display P3
Làm dịu mắt
Chế độ nền tối
Hệ điều hành: OxygenOS trên nền tảng Android™ 13
CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 695 5G
GPU: Adreno 619
RAM: 8GB LPDDR4X
Bộ nhớ trong: 256GB UFS2.2
Dung lượng pin: 5000mAh (không tháo rời )
67W SUPERVOOC
Cảm biến: Samsung S5KHM6SX03
Megapixels: 108
Kích cỡ điểm ảnh: 0.64 µm/108M; 1.92 µm (9 in 1)/12M
Số lượng ống kính: 6P
Chống rung điện tử: Hỗ trợ
Khẩu độ: f/1.7
Megapixels: 2
Khẩu độ: f/2.4
Megapixels: 2
Khẩu độ: f/2.4
Đèn LED
1x - 6x
Tự động lấy nét đa điểm (PDAF+CAF)
1080p/30fps; 720p/30fps
Chuyển động chậm: 720p@120 fps
Tua nhanh thời gian: 1080p@30 fps
Trình chỉnh sửa video
Tăng cường ảnh AI, Video hiển thị kép, HDR, Chế độ ban đêm, Chế độ chân dung, PANO, chụp Macro, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Trình quét văn bản, Chỉnh sửa, Bộ lọc
Megapixels: 16
Kích cỡ điểm ảnh: 1.0µm
Khẩu độ: f/2.4
1080p/30fps; 720p/30fps
Tua nhanh thời gian
Mở khoá khuôn mặt, Đèn flash màn hình, HDR, Chế độ ban đêm, Chế độ chân dung, PANO, Tua nhanh thời gian, Chỉnh sửa, Bộ lọc
4×4 MIMO
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
FDD-LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66/13/32
TD-LTE: B38/39/40/41
5G SA: n77/78/38/40/41/1/3/5/7/8/20/28 BlockA&BlockB/66
5G NSA: n77/78/38/40/41/1/3/5/7/8/20/28 BlockA&BlockB/66
*Khả năng kết nối mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào mạng của nhà cung cấp dịch vụ và việc triển khai dịch vụ liên quan.
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G
Bluetooth 5.1, support aptX & aptX HD & LDAC & AAC & SBC
Hỗ trợ NFC
GPS, BDS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Cảm biến vân tay cạnh bên
Gia tốc kế
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Lõi cảm biến
Jack cắm tai nghe 3.5mm
USB 2.0, Type-C
Hybrid Slot (SIM & SIM/microSD)
Hỗ trợ cử chỉ và điều hướng trên màn hình
Bên trái: Phím âm lượng
Phải: Phím nguồn
Loa kép
Hỗ trợ khử tiếng ồn
Phát lại: MP3, AMRNB, AMRWB, AAC, G711-ALAW, G711-MLAW, VORBIS, OPUS, RAW, FLAC, GSM
Ghi âm: AAC, AMRNB, AMRWB, FLAC, OPUS
Phát lại: H.264, HEVC, VP9, VP8, AV1, MPEG4, 3GPP
Ghi hình: H.264, HEVC, VP9, VP8, 3GPP, MPEG4
Phát lại: JPEG PNG WEBP GIF BMP WBMP DNG HEIF
Đầu ra: PNG WEBP JPEG HEIF DNG
OnePlus Nord CE 3 Lite 5G
67W SUPERVOOC Power Adapter
Cáp Type-C (hỗ trợ USB 2.0)
Ốp lưng
Ốp lưng trong suốt
Que chọc SIM
Thư chào mừng
Hướng dẫn nhanh
Hướng dẫn an toàn
1. Các mô tả thông số sản phẩm đã được thể hiện trên trang web và sẽ không được lặp lại ở phần này. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo thông tin cụ thể trên từng trang.
2. Trọng lượng của điện thoại là 195g, khi gắn thêm ốp lưng sẽ tăng thêm 3g. Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.
3. Do hệ thống của điện thoại (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn) sẽ chiếm dung lượng, nên dung lượng bộ nhớ khả dụng sẽ thấp hơn dung lượng mặc định. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.
4. Pixel ảnh của các chế độ chụp có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế. Pixel video của các chế độ quay cũng có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế.
5. Dung lượng pin được trang bị là 5000 mAh và hiệu suất thực tế có thể thay đổi. Pin không thể tháo rời.
6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;
7. Lộ trình nâng cấp áp dụng cho ít nhất 2 phiên bản hệ điều hành Android OS và 3 năm cập nhật bảo mật kể từ ngày ra mắt.
8. Các con số mang tính lý thuyết, thu được trong môi trường thử nghiệm được kiểm soát (xem từng mô tả cụ thể) và do nhà cung cấp hoặc phòng thí nghiệm của OnePlus cung cấp. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt của từng sản phẩm, phiên bản phần mềm, điều kiện sử dụng và các yếu tố môi trường. Hãy tham khảo để trải nghiệm thực tế.
9. Do sự thay đổi trong thời gian thực của lô sản phẩm và các yếu tố cung cấp, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc tính của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi mô tả văn bản, hiệu ứng hình ảnh và các nội dung khác ở trên các trang theo thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu suất sản phẩm, thông số kỹ thuật, chỉ số, các bộ phận và thông tin khác; trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh trang, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.