OnePlus 11 5G Specs

{{errMsg}}

OnePlus 11 5G

Xanh Lục

Đen Titan

Buy now
Kích thước

Chiều dài: 163.1 mm

Chiều rộng: 74.1 mm

Độ dày: 8.53 mm

Trọng lượng: 205g

Màn hình
Màn hình

Kích thước: 6.7" (đo theo đường chéo màn hình từ một góc đến góc đối diện)

Độ phân giải: 3216 X 1440 (QHD+), 525 ppi

Tỉ lệ khung hình: 20.1:9

Tốc độ làm tươi: 1 - 120 Hz Dynamic

Loại:120Hz Super Fluid AMOLED with LTPO

Tần số cảm ứng: 1000Hz

Hỗ trợ sRGB, Display P3, 10-bit Color Depth, HDR10+

Kính cường lực: Corning® Gorilla® Glass ss Victus

Tính năng

Hiển thị giai điệu tự nhiên

Làm dịu mắt

Làm sắc nét hình ảnh

Công cụ cải thiện màu sắc video

Chế độ màu màn hình

Cá nhân hóa màu sắc

Tăng cường tầm nhìn màu sắc

Độ sáng tự động

Độ sáng tuỳ chỉnh

NHIỆT ĐỘ MÀU MÀN HÌNH

Chế độ video HDR

Chế độ ban đêm

Hiệu chuẩn màu đa độ sáng

Hiệu suất

Hệ điều hành: OxygenOS trên nền tảng Android™ 13

CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 8 Gen 2 Mobile Platform

5G Chipset: X70

GPU: Adreno 740

RAM: 8GB/16GB LPDDR5X

Bộ nhớ trong: 128GB UFS 3.1 / 256GB UFS 4.0

Dung lượng pin: 5,000 mAh (Dual-cell 2,500mAh, không thể tháo rời)

100W SUPERVOOC

Rung động: Động cơ haptic

Cấu hình có sẵn: 8GB+128GB / 16GB + 256GB

Camera
Camera Chính

Cảm biến: Sony IMX890

Kích thước cảm biến: 1/1.56"

Megapixels: 50

Kích cỡ điểm ảnh: 1.0 µm

Số lượng ống kính: 6P

Chống rung quang học: hỗ trợ

Chống rung điện tử: hỗ trợ

Tiêu cự: tương đương 24mm

Khẩu độ: ƒ/1.8

Lĩnh vực xem: 84°

Lấy nét tự động: hỗ trợ

camera góc siêu rộng

Cảm biến: Sony IMX581

Sensor Size: 1/2"

Megapixels: 48

Số lượng ống kính: 6P

Khẩu độ: ƒ/2.2

Lĩnh vực xem: 115°

Lấy nét tự động: hỗ trợ

Chế độ Chân dung góc rộng

Cảm biến: IMX709

Sensor Size: 1/2.74"

Megapixels: 32MP

Thu phóng quang: 2X

Số lượng ống kính: 6P

Khẩu độ: ƒ/2.0

Lĩnh vực xem: 49°

Lấy nét tự động: hỗ trợ

Các cảm biến khác

13-kênh Bộ nhận dạng màu ánh sáng quang phổ

Flash

Đèn flash LED kép

Tự động lấy nét

Tự động lấy đa nét (PDAL+CAF đa hướng tất cả các pixel)

Video

8K @24fps

4K@60fps/30fps

1080p@60fps/30fps

720p@60fps/30fps

Chuyển động siêu chậm: 1080p@240fps, 720p@480fps

Time-Lapse: 1080p@30fps

Trình chỉnh sửa video

Tính năng

Hasselblad Camera cho điện thoại, Cảnh đêm, Siêu HDR, Nhận diện cảnh thông minh, Chế độ chân dung (Hasselblad Portrait Bokeh), Chế độ chụp huyên nghiệp, Panorama, Tilt-Shift, Phơi sáng lâu, Chế độ chụp 114.5°, Video hiển thị kép, Chỉnh sửa, Chế độ quay phim, Chế độ X-pan, Phát hiện và lấy nét khuôn mặt thú cưng, Ảnh raw, Ảnh raw plus, Bộ lọc, Siêu ổn định, Chế độ quay video đêm, Video HDR, Video chân dung, Theo dõi lấy nét, Timelaspe

Camera trước

Megapixels: 16

Kích cỡ điểm ảnh: 1.0 µm

Chống rung điện tử: hỗ trợ

Lấy nét: cố định

Khẩu độ: ƒ/2.45

Video

1080P/720P@30fps

Tua nhanh thời gian

Tính năng

Selfie HDR, Mở khóa bằng khuôn mặt, Flash màn hình, Selfie cảnh đêm, Chỉnh sửa khuôn mặt

Kết nối kép
eSIM

Yes

Dual SIM

Yes (Khe cắm SIM-nano kép)

LTE/LTE-A

4x4 MIMO, 7CA, Support up to DL Cat 18 / UL Cat 18 (1.2Gbps / 200Mbps), tùy thuộc vào sự hỗ trợ của nhà mạng

LTE

MIMO: LTE: B1, 2, 3, 4, 7, 25, 30, 38, 40, 41, 48, 66;

WCDMA:B1, 2, 4, 5, 6, 8, 19

LTE-FDD: B1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 66, 71

LTE-TDD: 38, 39, 40, 41, 46, 48

5G NR NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N20, N25, N28, N30, N38, (N40), N41, N66, N71, N75, N77, N78

5G SA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N20, N25, N28, N30, N38, N40, N41, N48, N66, N71, N75, N76, N77, N78

GSM: 850/900/1800/1900

(không có CDMA)

Wi-Fi

2×2 MIMO, Support 2.4G/5G, Wi-Fi 7, Support WiFi 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be

Bluetooth®

Bluetooth® 5.3

Codex hỗ trợ: Codex supported: aptX HD, aptX, LDAC, LHDC, AAC, SBC

NFC

Hỗ trợ NFC

Định vị

GPS (L1+L5 Dual Band), GLONASS, Galileo (E1+E5a Dual Band), Beidou, A-GPS, QZSS

Cảm biến

Cảm biến vân tay trên màn hình

Gia tốc kế

La bàn điện tử cảm biến M

Con quay hồi chuyển

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Lõi cảm biến

Cảm biến phát hiện nhấp nháy

Cổng

USB 2.0

Type-C

Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn

Khe cắm SIM-nano kép

Nút

Hỗ trợ cử chỉ và điều hướng trên màn hình

Thanh gạt tắt âm lượng

Âm thanh

Dual "Reality" Speakers

Hỗ trợ khử tiếng ồn

Dolby Atmos®

Đa phương tiện
Định dạng âm thanh được hỗ trợ

Phát lại: MP3/AAC/AAC+/WMA/AMR-NB/AMR-WB/WAV/FLAC/APE/OGG/MID/M4A/IMY/AC3/EAC3/EAC3/EAC3-JOC/AC4

Ghi âm: WAV, AAC, AMR

Dolby Vision®

HDR10/10+

Định dạng video được hỗ trợ

Phát lại: AVI/3GP/MP4/WMV/MKV/MOV/FLV/H.265 (HEVC)/TS/WEBM

Ghi âm: MP4

Định dạng hình ảnh được hỗ trợ

Phát lại: JPEG/PNG/GIF/BMP/WEB/HEIF/HEIC/DNG

Đầu ra: JPEG, DNG

Bên trong hộp

OnePlus 11 5G

Adapter sạc SUPERVOOC 100W

Cáp Type-C

Hướng dẫn nhanh

Thư chào mừng

Thông tin an toàn và phiếu bảo hành

nhãn dán biểu tượng

Ốp lưng trong suốt

Que chọc SIM

Lưu ý

1. Các mô tả thông số sản phẩm đã được thể hiện trên trang web và sẽ không được lặp lại ở phần này. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo thông tin cụ thể trên từng trang.

2. Trọng lượng của điện thoại là 205g, khi gắn thêm ốp lưng sẽ tăng thêm 3g. Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.

3. Do hệ thống của điện thoại (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn) sẽ chiếm dung lượng, nên dung lượng bộ nhớ khả dụng sẽ thấp hơn dung lượng mặc định. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.

4. Pixel ảnh của các chế độ chụp có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế. Pixel video của các chế độ quay cũng có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế.

5. Dung lượng pin được trang bị là 5000 mAh và hiệu suất thực tế có thể thay đổi. Pin không thể tháo rời.

6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;

7. Lộ trình nâng cấp áp dụng cho ít nhất bốn phiên bản điều hành Android OS và năm năm cập nhật bảo mật kể từ ngày ra mắt

8. Các con số mang tính lý thuyết, thu được trong môi trường thử nghiệm được kiểm soát (xem từng mô tả cụ thể) và do nhà cung cấp hoặc phòng thí nghiệm của OnePlus cung cấp. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt của từng sản phẩm, phiên bản phần mềm, điều kiện sử dụng và các yếu tố môi trường. Hãy tham khảo để trải nghiệm thực tế.

9. Do sự thay đổi trong thời gian thực của lô sản phẩm và các yếu tố cung cấp, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc tính của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi mô tả văn bản, hiệu ứng hình ảnh và các nội dung khác ở trên các trang theo thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu suất sản phẩm, thông số kỹ thuật, chỉ số, các bộ phận và thông tin khác; trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh trang, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.