Chiều cao: 163.0 mm
Chiều rộng: 75.4 mm
Độ dày: 8.75 mm
Trọng lượng: 203.5 g
Kích thước: 6.7" (đo theo đường chéo màn hình từ một góc đến góc đối diện)
Độ phân giải: 2412 X 1080 pixels 394 ppi
Tỉ lệ khung hình: 20.1:9
Loại: 120 Hz Fluid AMOLED
Tần số cảm ứng: 360Hz (phần cứng), 720Hz (phần mềm)
Kính cường lực: Corning® Gorilla® Glass
Hỗ trợ sRGB, Display P3, 10-bit Color Depth, HDR10+
Làm dịu mắt
Làm sắc nét hình ảnh
Công cụ cải thiện màu sắc video
Chế độ màu màn hình
Độ sáng tự động
Độ sáng tuỳ chỉnh
NHIỆT ĐỘ MÀU MÀN HÌNH
Chế độ video HDR
Chế độ Dark Mode
Chế độ màu màn hình nâng cao
Hệ điều hành: OxygenOS dựa trên Android™ 12
CPU: Chip xử lý Snapdragon® 8+ Gen 1
GPU: Adreno™ 730
RAM: 8GB/16GB LPDDR5
Bộ nhớ trong: 128GB/256GB UFS 3.1 2-LANE
150W SUPERVOOC
Dung lượng pin: 4,800 mAh (2S1P 2,400 mAh, không thể tháo rời)
Cảm biến: Sony IMX766
Kích thước cảm biến: 1/1.56"
Megapixels: 50
Số lượng ống kính: 6P
Tiêu cự: tương đương 23.6mm
Lấy nét tự động: PDAF
Kích cỡ điểm ảnh: 1.0 µm
Khẩu độ: ƒ/1.8
Hỗ trợ OIS
Megapixels: 8
Góc siêu rộng: 119.9°
Lấy nét: cố định
Kích cỡ điểm ảnh: 1.12 µm
Khẩu độ: ƒ/2.2
Megapixels: 2
Khoảng cách chụp hiệu quả: 2~4cm
Đèn flash LED
Tự động lấy đa nét (Tất cả pixel đa hướng PDAL+LAF+CAF)
Video 4K ở tốc độ 60fps/30fps
Video 1080p ở tốc độ 60fps/30fps
Video 720p ở tốc độ 60fps/30fps
Quay chậm: 1080p ở tốc độ 240fps, 720p ở tốc độ 480fps
Time-Laspe: 1080p ở tốc độ 30fps, 4K ở tốc độ 30fps
Video zoom: 4K ở tốc độ 60fps/30fps, 1080P ở tốc độ 60fps/30fps, 720P ở tốc độ 60fps/30fps
Hỗ trợ quay chống rung EIS
Cảnh ban đêm, Ultra HDR, Nhận diện cảnh thông minh, Chân dung, Chuyên nghiệp, Panorama, Tilt-Shift, Phơi sáng lâu, Video hiển thị kép, Chỉnh sửa, Breeno Scan, Chế độ quay phim, Phát hiện và lấy nét khuôn mặt thú cưng, Ảnh raw, Ảnh raw plus, Bộ lọc, Siêu ổn định, Video cảnh ban đêm, Video HDR, Video chân dung, Theo dõi lấy nét, Thời gian trôi, Chế độ macro
Megapixels: 16
Tiêu cự: tương đương 24mm
Lấy nét: cố định
Kích cỡ điểm ảnh: 1.0 µm
Khẩu độ: ƒ/2.4
Hỗ trợ EIS
1080P/720P ở tốc độ 30fps
Selfie HDR, Mở khoá bằng khuôn mặt
4x4 MIMO, 7CA, Hỗ trợ lên đến DL Cat 20(2000Mbps)/UL Cat 18(200Mbps)
GSM: 850/900/1800/1900
WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8/B19
FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B30/B32/B66/B71
TDD-LTE: B38/B39/B40/B41
SA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78
NSA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78
2×2 MIMO, Hỗ trợ 2.4G / 5G, Hỗ trợ WiFi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Hỗ trợ NFC
GPS (L1 + L5), BDS (B1i + B1c + B2a), GAL (E1 + E5a), QZSS (L1 + L5),
Cảm biến vân tay trên màn hình
Gia tốc kế
La bàn kỹ thuật số
Con quay hồi chuyển
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Lõi cảm biến
Cảm biến phát hiện nhấp nháy
Cảm biến màu nhiệt độ cạnh bên
Barometer
Cảm biến SAR
USB 2.0
Type-C
Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn
Single nano-SIM slot
Hỗ trợ cử chỉ và điều hướng trên màn hình
Loa kép
Hỗ trợ loại bỏ tiếng ồn
Phát lại: MP3/AAC/APE/AMR/WAV/MID/OGG/FLAC/WMA
Ghi âm: WAV, AAC, AMR
Phát lại: AVI/3GP/MP4/WMV/MKV/MOV/ASF/FLV
Ghi âm: MP4
Phát lại: JPEG/PNG/GIF/BMP
Ảnh đầu ra: JPEG, DNG, HEIF
OnePlus 10T
Adapter sạc SUPERVOOC 160W
Hướng dẫn nhanh
Thư chào mừng
Thông tin an toàn và phiếu bảo hành
Que chọc SIM
USB Cable (Từ Type-C sang Type-C)
1. Các mô tả thông số sản phẩm đã được thể hiện trên trang web và sẽ không được lặp lại ở phần này. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo thông tin cụ thể trên từng trang.
2. The size and weight of the mobile phone may vary according to configuration, manufacturing process and measurement method.
3. Do hệ thống của điện thoại (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn) sẽ chiếm dung lượng, nên dung lượng bộ nhớ khả dụng sẽ thấp hơn dung lượng mặc định. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.
4. Pixel ảnh của các chế độ chụp có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế. Pixel video của các chế độ quay cũng có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế.
5. Dung lượng pin tiêu chuẩn là 4800mAh và hiệu năng thực tế có thể thay đổi. Pin không thể tháo rời.
6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;
7. Các con số mang tính lý thuyết, thu được trong môi trường thử nghiệm được kiểm soát (xem từng mô tả cụ thể) và do nhà cung cấp hoặc phòng thí nghiệm của OnePlus cung cấp. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt của từng sản phẩm, phiên bản phần mềm, điều kiện sử dụng và các yếu tố môi trường. Hãy tham khảo để trải nghiệm thực tế.
8.Sản phẩm thực tại từng thời điểm và các yếu tố từ nhà cung cấp thay đổi theo thời gian thực, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc điểm của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi các mô tả văn bản, hiệu ứng hình ảnh và nội dung khác ở trên các trang trong thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu suất, thông số kỹ thuật, chỉ mục, các bộ phận và thông tin khác của sản phẩm; trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh trang, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.