OnePlus 10T 5G Specs

{{errMsg}}

OnePlus 10T 5G

Hiệu suất
Nền tảng

Hệ điều hành: OxygenOS dựa trên Android™ 12

CPU: Chip xử lý Snapdragon® 8+ Gen 1

GPU: Adreno™ 730

RAM: 8GB/16GB LPDDR5

Bộ nhớ trong: 128GB/256GB UFS 3.1 2-LANE

Công nghệ sạc

150W SUPERVOOC

Dung lượng pin: 4,800 mAh (2S1P 2,400 mAh, không thể tháo rời)

Kết nối
LTE/LTE-A

4x4 MIMO, 7CA, Hỗ trợ lên đến DL Cat 20(2000Mbps)/UL Cat 18(200Mbps)

Băng tần

GSM: 850/900/1800/1900

WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8/B19

FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B30/B32/B66/B71

TDD-LTE: B38/B39/B40/B41

SA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78

NSA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78

Wifi

2×2 MIMO, Hỗ trợ 2.4G / 5G, Hỗ trợ WiFi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

Bluetooth®

Bluetooth® 5.2, hỗ trợ SBC, AAC, APTX, aptx HD, LDAC, LHDC

 

NFC

Hỗ trợ NFC

Định vị

GPS (L1 + L5), BDS (B1i + B1c + B2a), GAL (E1 + E5a), QZSS (L1 + L5),

Cổng kết nối

USB 2.0

Type-C

Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn

Single nano-SIM slot

Trong hộp có

OnePlus 10T

Adapter sạc SUPERVOOC 160W

Hướng dẫn nhanh

Thư chào mừng

Thông tin an toàn và phiếu bảo hành

Que chọc SIM

USB Cable (Từ Type-C sang Type-C)

OnePlus 10T 5G

Đen Huyền Thạch

Xanh Men Ngọc

Kích thước

Chiều cao: 163.0 mm

Chiều rộng: 75.4 mm

Độ dày: 8.75 mm

Trọng lượng: 203.5 g

Hiển thị
Thông số

Kích thước: 6.7" (đo theo đường chéo màn hình từ một góc đến góc đối diện)

Độ phân giải: 2412 X 1080 pixels 394 ppi

Tỷ lệ khung hình: 20,1:9

Loại: 120 Hz Fluid AMOLED

Tần số cảm ứng: 360Hz (phần cứng), 720Hz (phần mềm)

Kính cường lực: Corning® Gorilla® Glass

Hỗ trợ sRGB, Màn hình P3, Độ sâu màu 10 bit, HDR10+

Tính năng

Chế độ bảo vệ mắt

Công nghệ hình ảnh sắc nét

Tăng cường màu sắc video

Chế độ hiển thị

Điều chỉnh độ sáng tự động

Điều chỉnh độ sáng thủ công

NHIỆT ĐỘ MÀU MÀN HÌNH

Chế độ video HDR

Chế độ chụp đêm

Chế độ hiển thị chuyên nghiệp

Hiệu suất
Nền tảng

Hệ điều hành: OxygenOS dựa trên Android™ 12

CPU: Chip xử lý Snapdragon® 8+ Gen 1

GPU: Adreno™ 730

RAM: 8GB/16GB LPDDR5

Bộ nhớ trong: 128GB/256GB UFS 3.1 2-LANE

Công nghệ sạc

150W SUPERVOOC

Dung lượng pin: 4,800 mAh (2S1P 2,400 mAh, không thể tháo rời)

Camera
Camera chính

Cảm biến: Sony IMX766

Kích thước cảm biến: 1/1.56"

Megapixel: 50

Số lượng ống kính: 6P

Tiêu cự: tương đương 23.6mm

Lấy nét tự động: PDAF

Kích thước điểm ảnh: 1.0 µm

Khẩu độ: ƒ/1.8

Hỗ trợ chống rung OIS

Camera góc siêu rộng

Megapixel: 8

Góc siêu rộng: 119.9°

Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể

Kích thước điểm ảnh: 1,12 µm

Khẩu độ: ƒ/2.2

Camera cận cảnh

Megapixels: 2MP

Khoảng cách chụp hiệu quả: 2~4cm

Đèn Flash

Đèn flash LED

Lấy nét tự động

Tự động lấy đa nét (Tất cả pixel đa hướng PDAL+LAF+CAF)

Video

Video 4K ở tốc độ 60fps/30fps

Video 1080p ở tốc độ 60fps/30fps

Video 720p ở tốc độ 60fps/30fps

Quay chậm: 1080p ở tốc độ 240fps, 720p ở tốc độ 480fps

Time-Laspe: 1080p ở tốc độ 30fps, 4K ở tốc độ 30fps

Video zoom: 4K ở tốc độ 60fps/30fps, 1080P ở tốc độ 60fps/30fps, 720P ở tốc độ 60fps/30fps

Hỗ trợ quay chống rung EIS

Tính năng

Cảnh ban đêm, Ultra HDR, Nhận diện cảnh thông minh, Chân dung, Chuyên nghiệp, Panorama, Tilt-Shift, Phơi sáng lâu, Video hiển thị kép, Chỉnh sửa, Breeno Scan, Chế độ quay phim, Phát hiện và lấy nét khuôn mặt thú cưng, Ảnh raw, Ảnh raw plus, Bộ lọc, Siêu ổn định, Video cảnh ban đêm, Video HDR, Video chân dung, Theo dõi lấy nét, Thời gian trôi, Chế độ macro

Camera trước

Megapixel: 16

Tiêu cự: tương đương 24mm

Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể

Kích thước điểm ảnh: 1.0 µm

Khẩu độ: ƒ/2.4

Hỗ trợ chống rung EIS

Video

1080P/720P ở tốc độ 30fps

Tính năng

Selfie HDR, Mở khoá bằng khuôn mặt

Kết nối
LTE/LTE-A

4x4 MIMO, 7CA, Hỗ trợ lên đến DL Cat 20(2000Mbps)/UL Cat 18(200Mbps)

Băng tần

GSM: 850/900/1800/1900

WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8/B19

FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B30/B32/B66/B71

TDD-LTE: B38/B39/B40/B41

SA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78

NSA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78

Wifi

2×2 MIMO, Hỗ trợ 2.4G / 5G, Hỗ trợ WiFi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

Bluetooth®

Bluetooth® 5.2, hỗ trợ SBC & aptX HD & LDAC & AAC

NFC

Hỗ trợ NFC

Định vị

GPS (L1 + L5), GLO (G1), BDS (B1i + B1c + B2a), GAL (E1 + E5a), QZSS (L1 + L5), AGPS

Cảm biến

Cảm biến vân tay dưới màn hình

Gia tốc kế

La bàn kỹ thuật số

Cảm biến GyroscopeCảm biến Con quay hồi chuyển

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Lõi cảm biến

Cảm biến phát hiện nhấp nháy

Cảm biến nhiệt độ màu phía sau

Cảm biến SAR

Cổng kết nối

USB 2.0

Type-C

Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn

Khe cắm nano-SIM kép

Nút

Cử chỉ và hỗ trợ điều hướng trên màn hình

Âm thanh

Loa kép âm thanh nổi

Hỗ trợ khử tiếng ồn

Đa phương tiện
Định dạng âm thanh được hỗ trợ

Phát lại: MP3/AAC/APE/AMR/WAV/MID/OGG/FLAC/WMA

Ghi âm: WAV, AAC, AMR

Định dạng video được hỗ trợ

Phát lại: AVI/3GP/MP4/WMV/MKV/MOV/ASF/FLV

Ghi âm: MP4

Định dạng hình ảnh được hỗ trợ

Phát lại: JPEG/PNG/GIF/BMP

Đầu ra: JPEG, DNG, HEIF

Trong hộp có

OnePlus 10T

Adapter sạc SUPERVOOC 160W

Cáp Type-C

Hướng dẫn nhanh

Thư chào mừng

Thông tin an toàn và phiếu bảo hành

Ốp lưng trong suốt

Que chọc SIM

Lưu ý

1. Các mô tả thông số sản phẩm có liên quan đã được chú thích trên các trang tương ứng và sẽ không được lặp lại ở đây. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo hướng dẫn cụ thể trên từng trang.

2. Trọng lượng của điện thoại là 203.5g, miếng dán bảo vệ màn hình có thể làm tăng thêm 3g trọng lượng. Kích thước và trọng lượng của điện thoại có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.

3. Do tệp hệ thống điện thoại chiếm một phần dung lượng (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn), dung lượng bộ nhớ khả dụng nhỏ hơn giá trị này. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.

4. Độ phân giải của bức ảnh được chụp từ các chế độ riêng biệt có thể khác nhau, vui lòng cân nhắc thêm chất lượng ngoại cảnh. Độ phân giải của video được quay từ các chế độ quay riêng biệt cũng có thể khác nhau, vui lòng cân nhắc thêm chất lượng ngoại cảnh.

5. Dung lượng pin tiêu chuẩn là 4800mAh và hiệu năng thực tế có thể thay đổi. Pin không thể tháo rời.

6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;

7. Các con số mang tính lý thuyết, thu được trong môi trường thử nghiệm được kiểm soát (xem từng mô tả cụ thể) và do nhà cung cấp hoặc phòng thí nghiệm của OnePlus cung cấp. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt của từng sản phẩm, phiên bản phần mềm, điều kiện sử dụng và các yếu tố môi trường. Hãy tham khảo để trải nghiệm thực tế.

8.Sản phẩm thực tại từng thời điểm và các yếu tố từ nhà cung cấp thay đổi theo thời gian thực, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc điểm của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi các mô tả văn bản, hiệu ứng hình ảnh và nội dung khác ở trên các trang trong thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu suất, thông số kỹ thuật, chỉ mục, các bộ phận và thông tin khác của sản phẩm; trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh trang, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.